Lương vùng Nhật Bản 2025
Lương vùng nhật bản 2025. Mức lương cơ bản ở Nhật Bản mới nhất 2025
Lương cơ bản ở Nhật là gì?
Lương cơ bản ở Nhật, hay còn được gọi là lương vùng Nhật Bản, là mức lương tối thiểu (最低賃金 – さいていちんきん) được tính theo yên/giờ. Đây là mức thù lao thấp nhất mà doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng lao động phải trả cho người lao động theo quy định pháp luật của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (厚生労働省 – こうせいろうどうしょう).
Hay nói cách khác, lương vùng Nhật Bản chính là “giá sàn” cho sức lao động – mức tối thiểu mà người lao động có thể nhận được để đảm bảo quyền lợi cơ bản. Mỗi vùng tại Nhật Bản sẽ có mức lương tối thiểu khác nhau, phản ánh đặc điểm kinh tế, chi phí sinh hoạt và nhu cầu lao động riêng của từng khu vực.
Tìm hiểu rõ hơn về lương vùng Nhật Bản không chỉ giúp bạn nắm được quyền lợi cơ bản khi làm việc tại đây mà còn giúp bạn đánh giá sự chênh lệch mức sống giữa các vùng trên đất nước mặt trời mọc.
Cách xác định mức lương cơ bản
Mức lương cơ bản được xác định thông qua Hội đồng Tiền lương Tối thiểu Trung ương, bao gồm ba bên đại diện:
Đại diện người lao động
Đại diện người sử dụng lao động
Đại diện lợi ích công cộng
Hội đồng phân tích tình hình kinh tế, mức sống và dữ liệu thống kê từ các tỉnh, sau đó đề xuất mức lương mới. Bộ Y tế – Lao động – Phúc lợi Nhật Bản sẽ phê duyệt và ban hành các mức lương này.
Phân loại mức lương tối thiểu tại Nhật
Mức lương cơ bản theo vùng:
Áp dụng cho tất cả người lao động tại mỗi tỉnh, thành phố mà không phân biệt ngành nghề. Tổng cộng có 47 mức lương tương ứng với 47 tỉnh, thành trên toàn quốc.
Mức lương cơ bản theo ngành:
Áp dụng cho một số ngành nghề có tính chất lao động đặc thù hoặc yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao hơn. Đến cuối tháng 3 năm 2024, Nhật Bản đã thiết lập 224 mức lương cơ bản theo ngành trên toàn quốc. Tuy nhiên, nếu mức lương theo ngành cao hơn mức lương theo khu vực, thì doanh nghiệp cần áp dụng mức lương cao hơn đó để bảo vệ quyền lợi người lao động.
Việc lựa chọn nơi làm việc phù hợp không chỉ dựa trên mức lương mà còn cần cân nhắc đến môi trường sống, chi phí sinh hoạt, ngành nghề tuyển dụng và khả năng thích nghi văn hóa. Chính vì vậy, người lao động nên tìm hiểu kỹ trước khi quyết định sang Nhật làm việc để đảm bảo tương lai bền vững và hiệu quả lâu dài.
Mức Lương Vùng Nhật Bản Mới Nhất 2025
Cập nhật mức lương vùng mới nhất tại Nhật Bản năm 2025 là một thông tin quan trọng với người lao động nước ngoài, đặc biệt là các thực tập sinh và kỹ sư Việt Nam đang có ý định sang Nhật làm việc. Tùy theo từng khu vực kinh tế và mức sống, chính phủ Nhật Bản quy định mức lương tối thiểu theo giờ khác nhau nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động và cân bằng chi phí sinh hoạt giữa các vùng.
1. Hokkaido – Thiên đường sống và làm việc tại Nhật
Không chỉ nổi tiếng bởi vẻ đẹp thiên nhiên và môi trường sống lý tưởng, Hokkaido còn là trung tâm phát triển mạnh các ngành nông – lâm – ngư nghiệp. Đây cũng là nơi có thương hiệu bia Sapporo nổi tiếng, rất được ưa chuộng tại Việt Nam.
Lương tối thiểu vùng Hokkaido năm 2025: 1.010 yên/giờ
Ngành nghề phổ biến: nông nghiệp, đánh bắt – nuôi trồng thủy sản, công nghiệp thực phẩm, sản xuất bia.
Với diện tích lớn và 4 mặt giáp biển, Hokkaido là trung tâm đánh bắt hải sản hàng đầu Nhật Bản, đồng thời có nền công nghiệp sản xuất giấy và đồ uống phát triển mạnh mẽ.
2. Tohoku – Vựa lúa của Nhật Bản
Vùng Tohoku, gồm 6 tỉnh: Aomori, Iwate, Miyagi, Yamagata, Fukushima và Akita, là trung tâm sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo – chiếm đến 20% sản lượng toàn quốc. Nhờ ứng dụng cơ giới hóa và công nghệ cao, năng suất nông nghiệp tại đây luôn ở mức ấn tượng.
Lương cơ bản vùng Tohoku năm 2025: Từ 951 đến 973 yên/giờ
Ngành nghề chính: nông nghiệp, chế biến thực phẩm, công việc nông trại, nhà máy sản xuất lương thực.
Tohoku có nhu cầu lớn về lao động trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp hiện đại, phù hợp với lao động phổ thông và thực tập sinh.
3. Kanto – Trung tâm kinh tế hàng đầu Nhật Bản
Là khu vực phát triển mạnh nhất, Kanto bao gồm thủ đô Tokyo và các tỉnh lân cận như Kanagawa, Saitama, Chiba, Ibaraki, Tochigi và Gunma. Đây là điểm đến hàng đầu cho người lao động nước ngoài nhờ mức lương cao và nhu cầu tuyển dụng lớn.
Lương tối thiểu vùng Kanto năm 2025: Từ 985 đến 1.163 yên/giờ
Tokyo dẫn đầu cả nước với mức lương: 1.163 yên/giờ
Ibaraki: 1.005 yên/giờ
Lao động tại vùng Kanto thường nhận được mức lương thực tế từ 18 – 20 man/tháng (chưa bao gồm tăng ca). Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại khu vực này cũng cao hơn so với các vùng khác.
4. Chubu – Nơi hội tụ của công nghiệp và cảnh sắc thiên nhiên
Vùng Chubu nổi bật với biểu tượng quốc gia – núi Phú Sĩ và nhiều địa danh du lịch nổi tiếng khác. Đây cũng là nơi có nhiều nhà máy công nghiệp lớn, điển hình như nhà máy ô tô Toyota.
Mức lương cơ bản vùng Chubu năm 2025: 984 – 1.077 yên/giờ
Ngành nghề chính: điện tử, thực phẩm, cơ khí chế tạo, sản xuất công nghiệp.
Chubu có lợi thế chi phí sinh hoạt không quá cao so với mức lương, là lựa chọn lý tưởng cho thực tập sinh và lao động kỹ thuật.
5. Kansai – Vùng đất của truyền thống và hiện đại
Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo (Kobe), Nara, Shiga và Wakayama, Kansai là vùng có giá trị văn hóa sâu sắc nhưng vẫn phát triển mạnh mẽ về kinh tế. Osaka là trung tâm kinh tế lớn thứ hai Nhật Bản và là nơi sinh sống của cộng đồng người Việt lớn nhất tại Nhật.
Mức lương cơ bản năm 2025 tại Kansai: 980 – 1.114 yên/giờ
Osaka: 1.114 yên/giờ – cao thứ hai sau Tokyo
Tại đây, người lao động có thể lựa chọn nhiều ngành nghề như xây dựng, lắp ráp linh kiện, thực phẩm và điện tử.
6. Chugoku – Vùng đất phục hồi sau chiến tranh với nhiều cơ hội việc làm
Sau chiến tranh, Chugoku (gồm Hiroshima, Okayama, Shimane, Tottori, Yamaguchi) đã được đầu tư phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Mức lương cơ bản vùng Chugoku năm 2025: 957 – 1.020 yên/giờ
Ngành nghề phổ biến: cơ khí, hàn xì, dựng cốt thép, điều khiển máy, chế tạo ô tô.
Đây là khu vực phù hợp với các bạn thực tập sinh nam có tay nghề kỹ thuật, làm việc tại các nhà máy lớn với thu nhập ổn định.
7. Shikoku – Vùng đất thanh bình và thân thiện
Là đảo nhỏ nhất trong 4 đảo chính của Nhật Bản, Shikoku có môi trường sống yên bình, khí hậu ôn hòa, rất thích hợp cho người Việt sinh sống và làm việc.
Mức lương cơ bản vùng Shikoku năm 2025: 952 – 980 yên/giờ
Ngành nghề chính: nông nghiệp, chế biến thực phẩm, chăm sóc người già.
Dù không phải vùng phát triển mạnh, Shikoku lại có chi phí sinh hoạt hợp lý, cộng đồng người Việt đông, thuận tiện cho việc hòa nhập cuộc sống.
Mức lương vùng tại Nhật Bản năm 2025 có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực. Các tỉnh thành lớn như Tokyo (Kanto) và Osaka (Kansai) có mức lương cao nhất, phù hợp với người lao động có chuyên môn và khả năng thích nghi tốt với nhịp sống đô thị. Trong khi đó, các vùng như Chugoku, Tohoku hay Shikoku lại phù hợp với những ai muốn tìm kiếm sự ổn định, chi phí thấp và cơ hội nghề nghiệp phổ thông.
Những yếu tố ảnh hưởng đến việc điều chỉnh lương vùng 2025
1. Tăng trưởng chi phí sinh hoạt và lạm phát
Từ 2022 đến nay, Nhật Bản ghi nhận tỷ lệ lạm phát tăng mạnh nhất trong vòng 30 năm.
Giá thực phẩm, điện, gas, bảo hiểm y tế đều tăng.
Chính phủ buộc phải điều chỉnh mức lương tối thiểu để đảm bảo đời sống tối thiểu cho người lao động.
2. Tình trạng thiếu hụt lao động
Nhật Bản đang đối mặt với khủng hoảng dân số già và thiếu lao động nghiêm trọng.
Các doanh nghiệp cần tăng lương để thu hút lao động nội địa và nước ngoài.
Đây cũng là chiến lược hỗ trợ chương trình tokutei ginou (kỹ năng đặc định) và thực tập sinh kỹ năng.
3. Chính sách quốc gia về tăng lương
Chính phủ Nhật cam kết nâng lương tối thiểu quốc gia lên mức trung bình 1,500 yên/giờ trong thập kỷ tới.
Năm 2024, mức tăng trung bình cả nước là 43 yên/giờ – cao nhất từ trước đến nay.
Năm 2025, dự kiến tiếp tục có mức điều chỉnh mạnh để tiệm cận mục tiêu này.
5 yếu tố ảnh hưởng đến lương xuất khẩu lao động Nhật Bản
Nhật Bản là thị trường lâu năm, an toàn, có mức thu nhập vô cùng hấp dẫn. Theo báo cáo của Cục Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội), trong năm 2023 có hơn 74.000 lao động Việt Nam sang Nhật làm việc. Con số này sẽ tiếp tục gia tăng vào năm 2025.
Vậy xuất khẩu lao động Nhật Bản lương bao nhiêu, có cao không? Con số này phụ thuộc vào 5 yếu tố sau đây:
Khu vực: Thông thường, mức lương ở khu vực thành phố sẽ cao hơn lương vùng ngoại ô. Hiện nay, Tokyo là địa phương có mức lương tối thiểu theo giờ cao nhất, tiếp theo là các tỉnh như Kanagawa, Osaka. Tỉnh có mức lương theo giờ thấp nhất là Aomori, Kochi, Okinawa, Iwate,....
Đặc thù ngành nghề: Hiện nay, Nhật Bản có 85 ngành nghề tuyển dụng lao động người nước ngoài. Các ngành nghề độc hại, nguy hiểm, nặng nhọc như xây dựng, sơn, cơ khí, hàn tương ứng mức thu nhập cao hơn so với các đơn hàng nhẹ nhàng.
Tính chất công việc: Những ngành nghề đòi hỏi kỹ năng tay nghề cao như cơ khí, đóng tàu, mộc sẽ có thu nhập cao hơn so với nghề có yêu cầu công việc đơn giản. Mức lương phụ thuộc rất nhiều vào trình độ và kinh nghiệm của người lao động.
Khung lương xí nghiệp: Nhiều xí nghiệp có chính sách đãi ngộ rất tốt đối với lao động nước ngoài. Bên cạnh đó vẫn còn tồn tại một số đơn vị chưa làm tốt việc này.
Số giờ tăng ca, làm thêm: Nhiều đơn hàng và công ty Nhật sẽ tạo điều kiện cho người lao động làm thêm giờ để gia tăng thu nhập. Theo quy định của chính phủ, lương làm thêm sẽ tăng 25% vào ngày thường, 35% vào ngày nghỉ và 200% lương cơ bản khi làm ngày Lễ, Tết.
Nhìn chung, Nhật Bản vẫn là thị trường có thu nhập tốt, thu hút lao động Việt Nam. Lương cao sẽ kèm theo những yêu cầu khắt khe hơn. Do đó, khi lựa chọn đơn hàng, ngoài việc quan tâm lương xuất khẩu lao động Nhật Bản, bạn nên tìm hiểu công việc phù hợp, có khả năng trúng tuyển cao.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661
🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com
Website: https://duhocxkldthanhdo.vn

Tin liên quan
- Lương vùng nhật bản
- Điều kiện đi đơn hàng kỹ năng đặc định Nhật Bản
- Chúc mừng sinh nhật CBNV Thành Đô tháng 5
- Thực tập sinh chăn nuôi và nông nghiệp
- Thành công của nông nghiệp Nhật Bản đến từ đâu
- Nền nông nghiệp Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp
- Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành ô tô
- Có bằng đại học đi xuất khẩu lao động
- Mức lương các tỉnh ở Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động Thanh Hóa
- Trang phục truyền thống của Nhật Bản
- Các đơn XKLĐ Nhật
- Cẩm nang xklđ Nhật 2025
- Nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu lao động?
- Công ty xuất khẩu lao động Nhật Bản Thành Đô tiễn bay thực tập tháng 3 năm 2025
- Chi phí đơn hàng 1 năm đi Nhật
- Tiêu chuẩn để đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
- Thủ tục gia hạn visa kỹ sư tại Nhật
- Cách viết sơ yếu lý lịch