Nhập môn: Làm quen các chữ cái tiếng Hàn (Hangul)
Cùng làm quen với các chữ cái tiếng Hàn: nguyên âm và phụ âm. Hướng dẫn bạn cách đọc và ghép các âm tiết chuẩn nhất cho người mới học.
Bắt đầu học tiếng Hàn, bạn sẽ phải làm quen với một hệ chữ hoàn toàn mới – chữ cái tiếng Hàn. Tuy không giống chữ Latinh, nhưng Hangul lại có nguyên tắc học rất rõ ràng, khoa học và dễ tiếp cận. Cùng tìm hiểu về bảng chữ cái Hàn Quốc trong bài viết này nhé!
Nguồn gốc của chữ cái tiếng Hàn
Chữ cái tiếng Hàn, hay Hangul, được vua Sejong sáng tạo năm 1443 và chính thức công bố năm 1446. Trước đó, người dân chủ yếu dùng chữ Hán nên việc học chữ gặp nhiều khó khăn, đặc biệt với tầng lớp lao động.
Vì vậy, “Huấn dân chính âm” (nay là Hangul) ra đời với triết lý “vì dân”, nhằm giúp người bình thường cũng có thể học đọc, viết và giao tiếp dễ dàng. Ngày nay, nó được xem là một trong những hệ thống chữ viết độc đáo nhất thế giới và là niềm tự hào của người dân Hàn Quốc.
Hằng năm, Hàn Quốc tổ chức Ngày Hangul (한글날) vào ngày 9 tháng 10, để tưởng nhớ công ơn vua Sejong và tôn vinh giá trị của bảng chữ cái dân tộc. Đây là ngày lễ chính thức, người dân được nghỉ học và nghỉ làm.
Tổng quan hệ thống chữ cái Hangul
Hangul là hệ thống chữ viết chính thức của Hàn Quốc, bao gồm 40 ký tự, bao gồm chia làm 19 phụ âm, 21 nguyên âm chính. Đặc biệt, Hangul là một hệ thống chữ tượng thanh, có nghĩa là mỗi ký tự trong hệ thống này thể hiện một âm thanh cụ thể.
Hangul được thiết kế để phản ánh cách phát âm của người Hàn Quốc. Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn được hình thành từ sự kết hợp của các nguyên âm và phụ âm, tạo nên một hệ thống rất khoa học và dễ học.
Nguyên âm trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn có 21 nguyên âm, gồm 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi. Nguyên âm đóng vai trò trung tâm trong âm tiết tiếng Hàn, kết hợp với phụ âm để tạo thành từ hoàn chỉnh.
Nguyên âm đơn
Có 10 nguyên âm cơ bản trong tiếng Hàn, bao gồm các nguyên âm đơn được viết bằng các nét ngang, dọc tượng trưng cho triết lý âm – dương. Các nguyên âm cơ bản gồm:
– ㅏ (a): Phát âm giống "a" trong "ba". Ví dụ: 가다 (kada) nghĩa là "đi".
– ㅑ (ya): Phát âm như "ya" trong "yaourt". Ví dụ: 이야기 (iyagi) nghĩa là "câu chuyện".
– ㅓ (eo): Phát âm gần giống "o". Ví dụ: 서울 (Seoul).
– ㅕ (yeo): Giống "yo". Ví dụ: 여자 (yeoja) nghĩa là "phụ nữ".
– ㅗ (o): Âm "ô" tròn môi. Ví dụ: 고기 (gogi) nghĩa là "thịt".
– ㅛ (yo): Phát âm như "yô". Ví dụ: 요리 (yori) nghĩa là "nấu ăn".
– ㅜ (u): Giống "u" trong "thu". Ví dụ: 무 (mu) nghĩa là "củ cải".
– ㅠ (yu): Phát âm như "yoo". Ví dụ: 휴가 (hyuga) nghĩa là "kỳ nghỉ".
– ㅡ (eu): Âm "ư", phát ra từ cổ họng. Ví dụ: 크다 (keuda) nghĩa là "to lớn".
– ㅣ (i): Phát âm như "i" trong "kim". Ví dụ: 이름 (ireum) nghĩa là "tên".
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi hình thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm cơ bản, tạo ra âm mới. Phát âm cần tròn môi và chuyển âm mềm mại giữa hai thành phần.
– ㅐ (ae) và ㅔ (e): Cả hai đều gần giống âm "e", ví dụ: 개 (gae – chó), 세 (se – ba).
– ㅒ (yae) và ㅖ (ye): Phát âm như "ye" trong "yes". Ví dụ: 얘기 (yaegi – câu chuyện), 예 (ye – vâng).
– ㅘ (wa): Kết hợp giữa ㅗ + ㅏ. Ví dụ: 사과 (sagwa) nghĩa là "quả táo".
– ㅙ (wae): Gần âm "we". Ví dụ: 왜 (wae) nghĩa là "tại sao".
– ㅚ (oe): Âm "uê" nhanh. Ví dụ: 괴물 (goemul) nghĩa là "quái vật".
– ㅝ (wo): ㅜ + ㅓ, giống âm "wo" trong "wonder". Ví dụ: 원 (won) – đơn vị tiền tệ Hàn.
– ㅞ (we) và ㅟ (wi): Gần giống âm "we" và "wi". Ví dụ: 위 (wi – trên), 웹 (web – mạng).
– ㅢ (ui): Âm lai giữa "ư" và "i". Ví dụ: 의사 (uisa) nghĩa là "bác sĩ".
Phụ âm trong tiếng Hàn
Phụ âm trong tiếng Hàn gồm 19 ký tự. Các phụ âm được chia thành ba loại chính: phụ âm thường, phụ âm căng và phụ âm bật hơi. Phụ âm căng thường gây nhầm lẫn với phụ âm thường và bật hơi.
Mỗi loại phụ âm này mang một đặc điểm phát âm khác nhau và có vai trò quan trọng trong cách hình thành âm tiết và ngữ nghĩa. Học cách phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn tránh hiểu sai từ vựng và phát âm chuẩn khi giao tiếp.
Phụ âm thường
Trong tiếng Hàn, các phụ âm cơ bản gồm:
– ㄱ (g/k): Phát âm như "g" trong "gà" khi đứng đầu âm tiết và như "k" trong "kết" nếu đứng cuối.
– ㄴ (n): Phát âm giống "n" trong tiếng Việt như "nắng".
– ㄷ (d/t): Khi đứng đầu đọc là "d" như "đi", cuối âm tiết thành "t" như "mắt".
– ㄹ (r/l): Phát âm là "r" như "ráng" ở giữa từ, nhưng là "l" như "lạnh" khi đứng cuối âm tiết.
– ㅁ (m): Tương tự "m" trong "mẹ", không thay đổi vị trí.
– ㅂ (b/p): Đọc là "b" như "bạn" ở đầu, cuối thì chuyển thành "p" như "đập".
– ㅅ (s): Phát âm như "s" trong "sách", nhưng đôi khi biến âm nhẹ như "sh" khi đi với nguyên âm "i".
– ㅇ (ng): Câm khi đứng đầu (ví dụ: 아 đọc là "a"), nhưng phát âm là "ng" như "mang" khi ở cuối âm tiết.
– ㅈ (j): Phát âm giống "chờ" hoặc "gi" nhẹ như trong "già".
– ㅎ (h): Phát âm nhẹ như "h" trong "hoa", có thể làm thay đổi phát âm của từ đứng cạnh khi kết hợp. Khi đứng làm phụ âm cuối thì phát âm như “t/d”.
Phụ âm căng
Phụ âm căng trong tiếng Hàn (쌍자음) là các phụ âm được phát âm với lực căng ở cổ họng, ngắt âm dứt khoát, mạnh và rõ ràng hơn phụ âm thường. Có 5 phụ âm căng cơ bản sau:
– ㄲ (kk): Phát âm mạnh và căng như "kk" trong từ "kẹo kéo". Ví dụ: 껌 (kkeom) nghĩa là "kẹo cao su".
– ㄸ (tt): Âm "tt" đọc dứt khoát, không bật hơi. Ví dụ: 땅 (ttang) nghĩa là "đất".
– ㅃ (pp): Giống âm "pp" trong "bắp", phát âm chặt và căng. Ví dụ: 빵 (ppang) nghĩa là "bánh mì".
– ㅆ (ss): Mạnh hơn âm "s", giống "ss" trong "sút". Ví dụ: 쌀 (ssal) nghĩa là "gạo".
– ㅉ (jj): Âm mạnh, dứt khoát, như "jj" trong "giật giật". Ví dụ: 짜다 (jjada) nghĩa là "mặn".
Phụ âm bật hơi
Phụ âm bật hơi (격음) được phát âm với luồng hơi mạnh bật ra từ miệng, tạo cảm giác như có một tiếng "phụt" nhẹ. Có 4 phụ âm bật hơi trong tiếng Hàn như sau:
– ㅋ (kh): Âm bật hơi của ㄱ, giống âm "kh" trong "khó". Ví dụ: 코 (kho) nghĩa là "mũi".
– ㅌ (th): Là phiên bản bật hơi của ㄷ, đọc như "th" trong "thơ". Ví dụ: 토끼 (thokki) nghĩa là "thỏ".
– ㅍ (ph): Âm bật hơi của ㅂ, phát âm như "ph" trong "phở". Ví dụ: 팔 (phal) nghĩa là "tay".
– ㅊ (ch): Là phụ âm bật hơi của ㅈ, phát âm gần giống "ch" trong "chạy". Ví dụ: 차 (cha) nghĩa là "xe".
Để phát âm đúng phụ âm bật hơi, bạn nên luyện đọc bằng cách giữ tờ giấy trước miệng và đảm bảo giấy rung nhẹ khi phát âm – đó là dấu hiệu bạn đã bật hơi đúng cách.
=>> Xem thêm: Bí quyết học bảng chữ cái tiếng Hàn đơn giản, dễ nhớ
Âm tiết trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn được xây dựng dựa trên nguyên tắc cấu tạo âm tiết. Một âm tiết thường bao gồm ít nhất một phụ âm đầu và nguyên âm chính, có thể có thêm phụ âm cuối (patchim). Cấu trúc phổ biến là: Phụ âm đầu + Nguyên âm + (Phụ âm cuối), ví dụ: "한 (han)", "국 (guk)".
Các chữ cái được sắp xếp thành một khối vuông, không viết nối liền như chữ Latin. Đây là đặc trưng nổi bật của chữ Hàn – giúp việc đọc, viết và nhận diện từ trở nên dễ dàng. Việc hiểu rõ quy tắc ghép âm tiết sẽ hỗ trợ người học nắm chắc cách phát âm và đánh vần chuẩn xác trong quá trình học tiếng Hàn.
Chữ cái tiếng Hàn (Hangul) không hề phức tạp như nhiều người vẫn nghĩ. Việc nắm vững nguyên âm, phụ âm và cách tạo âm tiết sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục học từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả.
Nếu bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Hàn, đừng quên theo dõi website của Thành Đô để không bỏ lỡ bài học, tài liệu hữu ích và các khóa học phù hợp với từng trình độ nhé!
=>> Xem thêm: Hướng dẫn học tiếng Hàn Quốc hiệu quả từ cơ bản đến nâng cao
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661
🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com
Website: https://duhocxkldthanhdo.vn

Đại học SEOJEONG tuyển sinh ngành NGÔN NGỮ HÀN
Học phí + KTX: 5,030,000 KRW
Hạn nộp hồ sơ 09/2024
Địa điểm
Tin liên quan
- Học tiếng Hàn online
- Bảng chữ cái tiếng Hàn
- Chữ cái tiếng Hàn
- Đi du học nghề Hàn Quốc
- Cảm ơn trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn Tổng Hợp
- Học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
- Hướng dẫn học tiếng Hàn Quốc
- Chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm
- Cách xin học bổng du học Hàn Quốc
- Kế hoạch tài chính du học Hàn Quốc
- Du học Hàn Quốc cần chuẩn bị những gì
- Kế hoạch xin học bổng du học Hàn Quốc
- Kế hoạch học tập du học Hàn Quốc
- Học bổng du học Hàn Quốc toàn phần
- Điều kiện du học tiếng Hàn Quốc 2025
- Điều kiện du học Hàn Quốc tự túc
- Du học Hàn Quốc cần điều kiện gì
- Điều kiện để được du học Hàn Quốc
- Trường THPT Nghĩa Hưng