Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì 
Thành đô


Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì

Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì - Khi học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn đã từng gặp từ "Kai". Nhưng liệu bạn có chắc chắn về "Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì?" và cách sử dụng chính xác của nó? Liệu "Kai" chỉ mang một ý nghĩa duy nhất hay ẩn chứa nhiều tầng nghĩa thú vị?

Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì

Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì? Khi học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn đã từng gặp từ "Kai". Nhưng liệu bạn có chắc chắn về "Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì?" và cách sử dụng chính xác của nó? Liệu "Kai" chỉ mang một ý nghĩa duy nhất hay ẩn chứa nhiều tầng nghĩa thú vị? Cùng Thành Đô tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì?

Trong tiếng Nhật, từ "Kai" (かい) là một từ đa nghĩa, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết kanji và ngữ cảnh sử dụng. 

“Kai” với nghĩa "cuộc họp", "hội nghị" hoặc "hiệp hội" (会 - かい)

Khi được viết bằng kanji "会", "Kai" mang nghĩa là "cuộc họp", "hội nghị" hoặc "hiệp hội". Nó thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan đến tổ chức hoặc sự kiện.

Ví dụ:

会議 (かいぎ - kaigi): Cuộc họp, hội nghị.

Ví dụ: "会議は午後9時に終わりました。" (Cuộc họp đã kết thúc lúc 9 giờ tối.) 

会社 (かいしゃ - kaisha): Công ty.

Ví dụ: "彼は大きな会社で働いています。" (Anh ấy làm việc tại một công ty lớn).

会員 (かいいん - kaiin): Thành viên (của một hiệp hội hoặc tổ chức).

Ví dụ: "新しい会員を募集しています。" (Chúng tôi đang tuyển thành viên mới).

“Kai” với nghĩa "cuộc họp", "hội nghị" hoặc "hiệp hội" (会 - かい)

“Kai” như vĩ tố câu hỏi trong giao tiếp thân mật (かい)

Trong văn nói thân mật, đặc biệt giữa nam giới, "かい" được sử dụng ở cuối câu để đặt câu hỏi hoặc bày tỏ sự nghi ngờ. Đây là lối nói suồng sã, không dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

"君は行くかい?" (Cậu sẽ đi chứ?)

"それは本当かい?" (Đó là sự thật hả?)

"明日、時間があるかい?" (Ngày mai, cậu có thời gian không?)

Lưu ý rằng "かい" thường chỉ nam giới sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. 

“Kai" với nghĩa "mái chèo" hoặc "vỏ sò" (貝 - かい)

Khi viết bằng kanji "貝", "かい" có nghĩa là "vỏ sò" hoặc "hến". Đây là một từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến biển cả hoặc ẩm thực.

Ví dụ:

貝殻 (かいがら - kaigara): Vỏ sò.

Ví dụ: "海辺で美しい貝殻を集めました。" (Tôi đã nhặt những vỏ sò đẹp ở bờ biển.)

貝料理 (かいりょうり - kairyoori): Món ăn từ hải sản có vỏ.

Ví dụ: "このレストランは新鮮な貝料理で有名です。" (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản có vỏ tươi ngon.)

“Kai" với nghĩa "mái chèo" hoặc "vỏ sò" (貝 - かい)

“Kai" với nghĩa "tầng" hoặc "lần" (階/回 - かい)

"Kai" cũng được sử dụng như một hậu tố để chỉ số tầng của tòa nhà (階) hoặc số lần (回) của một hành động.

Ví dụ:

三階 (さんがい - sangai): Tầng ba.

Ví dụ: "私の部屋は三階にあります。" (Phòng của tôi ở tầng ba.)

二回 (にかい - nikai): Hai lần.

Ví dụ: "彼はその映画を二回見ました。" (Anh ấy đã xem bộ phim đó hai lần.)

"Kai" trong các từ ghép khác

"Kai" còn xuất hiện trong nhiều từ ghép với các ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào kanji được sử dụng.

Ví dụ:

開発 (かいはつ - kaihatsu): Phát triển.

Ví dụ: "新しいソフトウェアの開発が進んでいます。" (Việc phát triển phần mềm mới đang tiến triển.)

海 (かい - kai): Biển.

Ví dụ: "夏には海で泳ぐのが好きです。" (Tôi thích bơi ở biển vào mùa hè).

>>> Xem thêm: Các loại chữ trong tiếng Nhật

Cách sử dụng từ "Kai" trong các ngữ cảnh khác nhau

Với mỗi hoàn cảnh khác nhau, từ “kai” sẽ được sử dụng với hàm nghĩa khác nhau. Cụ thể: 

Trong văn nói và giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt giữa nam giới, vĩ tố "かい" được sử dụng ở cuối câu để đặt câu hỏi hoặc bày tỏ sự nghi ngờ. Đây là lối nói thân mật, suồng sã và và thường được dùng giữa bạn bè, người thân hoặc trong các tình huống không trang trọng.

Ví dụ:

もう食べたかい? (Mou tabeta kai?) - Ăn chưa? (thay vì もう食べましたか? - Mou tabemashita ka? lịch sự hơn)

元気かい? (Genki kai?) - Khỏe không? (thay vì お元気ですか? - Ogenki desu ka? lịch sự hơn)

知ってるかい? (Shitteru kai?) - Có biết không?

Trong văn nói và giao tiếp

Trong văn hóa Nhật Bản

Trong văn hoá Nhật Bản, “kai” cũng mang nhiều ý nghĩa biểu trưng sâu sắc:

Chữ kanji "会" (Kai) không chỉ mang nghĩa "hội", "cuộc họp" hoặc "hiệp hội". Trong văn hóa Nhật Bản, "会" biểu trưng cho sự tụ họp, gắn kết cộng đồng và tinh thần hợp tác. 

Các sự kiện như "茶会" (chakai - trà hội) là dịp để mọi người gặp gỡ, chia sẻ và củng cố mối quan hệ xã hội.

Ví dụ:

"茶会" (chakai): Buổi tiệc trà truyền thống, nơi mọi người thưởng thức trà và trò chuyện.

"歌会" (utakai): Buổi họp mặt để ngâm thơ và ca hát.

Bên cạnh đó, chữ kanji "海" (Kai) cũng có nghĩa là "biển". Biển cả đóng vai trò quan trọng trong đời sống và văn hóa Nhật Bản, một quốc đảo với nền văn hóa biển sâu sắc. "海" biểu trưng cho sự bao la, nguồn sống và sự kết nối giữa các hòn đảo.

Ví dụ:

"海の日" (Umi no Hi): Ngày của Biển, một ngày lễ quốc gia ở Nhật Bản để tôn vinh biển và những lợi ích mà biển mang lại.

"海洋文化" (Kaiyō Bunka): Văn hóa biển, đề cập đến các phong tục, truyền thống và lối sống liên quan đến biển.

"Kai" trong tên người Nhật có ý nghĩa gì?

Trong tiếng Nhật, "Kai" (カイ) là một tên riêng phổ biến, được sử dụng cho cả nam và nữ, với ý nghĩa đa dạng tùy thuộc vào cách viết kanji và ngữ cảnh. 

Ý nghĩa của tên "Kai" cho nam

海 (Kai): Có nghĩa là "biển", biểu trưng cho sự bao la, mạnh mẽ và tự do. Tên này thể hiện mong muốn con trai sẽ có tâm hồn rộng mở, dũng cảm và kiên định như biển cả.

界 (Kai): Mang nghĩa "thế giới" hoặc "giới hạn", thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa. Đặt tên này cho con trai thể hiện hy vọng về sự thành công và khả năng lãnh đạo.

魁 (Kai): Có nghĩa là "người dẫn đầu" hoặc "tiên phong", biểu thị sự mạnh mẽ, quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Tên này thường được chọn với mong muốn con trai sẽ trở thành người tiên phong, dẫn dắt trong cuộc sống.

Ý nghĩa của tên "Kai" cho nam

Ý nghĩa của tên "Kai" cho nữ

佳衣 (Kai): "佳" nghĩa là "đẹp", "衣" nghĩa là "trang phục". Kết hợp lại, tên này mang ý nghĩa "trang phục đẹp", biểu trưng cho sự duyên dáng, thanh lịch và tinh tế.

花依 (Kai): "花" nghĩa là "hoa", "依" nghĩa là "dựa vào" hoặc "phụ thuộc". Tên này gợi lên hình ảnh của một bông hoa mềm mại, thể hiện sự nữ tính, dịu dàng và tinh khiết.

海愛 (Kai): "海" nghĩa là "biển", "愛" nghĩa là "tình yêu". Kết hợp lại, tên này mang ý nghĩa "tình yêu biển cả", biểu trưng cho tâm hồn rộng mở, tình cảm sâu sắc và lòng nhân ái.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ “Kai” trong tiếng Nhật là gì, từ đó làm giàu thêm hành trang trên con đường chinh phục tiếng Nhật và hiện thực hóa giấc mơ phát triển và ổn định tại xứ sở mặt trời mọc. Nếu bạn quan tâm tới các chương trình du học, XKLĐ tại Nhật, đừng ngần ngại liên hệ với Thành Đô để được tư vấn và hỗ trợ tận tình nhất. 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

☎️ Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661

🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

📩 Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com

🌐 Website: https://duhocxkldthanhdo.vn

Tin liên quan

TIN TỨC

Độ tuổi du học Nhật Bản

Độ tuổi du học Nhật Bản

Độ tuổi du học Nhật Bản - Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học tại đất nước mặt trời mọc nhưng lại băn khoăn về độ tuổi du học Nhật Bản? Liệu bạn đã quá tuổi hay còn quá trẻ để bắt đầu hành trình chinh phục tri thức tại xứ sở hoa anh đào?

Khủng hoảng già hóa dân số của Nhật Bản qua một biểu đồ

Khủng hoảng già hóa dân số của Nhật Bản qua một biểu đồ

Dân số từ 65 tuổi trở lên tại Nhật Bản chạm mức cao kỷ lục 36 triệu người vào năm 2023, chiếm 29,3% tổng dân số. Với tỷ lệ lớn người ở độ tuổi nghỉ hưu, nước này đang đối mặt nhiều thách thức trong việc duy trì lực lượng lao động.

Làm điều dưỡng ở Nhật có cực không

Làm điều dưỡng ở Nhật có cực không

Làm điều dưỡng ở Nhật có cực không - Giữa cơn khát nhân lực ngành điều dưỡng tại Nhật Bản, câu hỏi Làm điều dưỡng ở Nhật có cực không trở thành nỗi trăn trở của biết bao người. Liệu công việc này có thực sự màu hồng như những lời quảng cáo?

Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp

Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp

Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều lao động Việt Nam nhờ mức lương ổn định, công việc đa dạng và cơ hội tiếp cận công nghệ canh tác hiện đại. Với nhu cầu tuyển dụng ngày càng cao do tình trạng thiếu hụt nhân lực trong ngành nông nghiệp, Nhật Bản liên tục mở rộng các chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài.

Điều kiện du học Nhật Bản

Điều kiện du học Nhật Bản

Điều kiện du học Nhật Bản - Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học tại xứ sở Phù Tang? Bạn muốn khám phá những điều mới mẻ tại Nhật Bản, đồng thời nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân? Để biến giấc mơ du học Nhật Bản thành hiện thực, việc nắm rõ các điều kiện du học Nhật Bản là vô cùng quan trọng.

Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất

Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất

Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất - Với nhu cầu tuyển dụng lao động ngày càng tăng, các đơn hàng đi Nhật cho nam mang đến thu nhập hấp dẫn, chế độ đãi ngộ tốt và môi trường làm việc chuyên nghiệp.

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH


Sự kiện Thành Đô Sự kiện Thành Đô
Trung tâm đào tạo Việt Đức Trung tâm đào tạo Việt Đức
Sự kiện trung tâm đào tạo Việt Đức Sự kiện trung tâm đào tạo Việt Đức
Hình ảnh Thành Đô IES đã tổ chức tiễn bay các bạn thực tập sinh sang Nhật làm việc Hình ảnh tiễn bay sang Nhật
Thi tuyển đơn hàng Thi tuyển đơn hàng
Thực tập sinh Thực tập sinh
Hình ảnh trao bằng Hình ảnh trao bằng
Thành Đô - Trung tâm đào tạo Việt Đức tổ chức chương trình kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam Sự kiện Thành Đô 20-11
Thành Đô IES Thiện nguyện Thành Đô IES Thiện nguyện