Phỏng vấn tiếng Nhật 
Thành đô


Phỏng vấn tiếng Nhật: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Phỏng vấn tiếng Nhật - Phỏng vấn tiếng Nhật không chỉ là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn thể hiện bản thân và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng hay hội đồng phỏng vấn. Đây được coi là một trong những bước quan trọng trong hành trình du học hay xuất khẩu lao động Nhật.

Phỏng vấn tiếng Nhật

 

Phỏng vấn tiếng Nhật: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z. Phỏng vấn tiếng Nhật không chỉ là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn thể hiện bản thân và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng hay hội đồng phỏng vấn. Đây được coi là một trong những bước quan trọng trong hành trình du học hay xuất khẩu lao động Nhật. 

Vậy phỏng vấn tiếng Nhật có khó không? Làm sao để vượt qua những phần này và tăng cơ hội trúng tuyển cho bản thân? Đừng quá lo lắng vì trong bài viết dưới đây Thành Đô sẽ giải đáp giúp bạn nhé.

Từ vựng phỏng vấn tiếng Nhật​ phổ biến

Khi tham gia phỏng vấn xin việc tại các công ty Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin và tạo ấn tượng tốt để ghi điểm. 

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng phổ biến thường được sử dụng trong các buổi phỏng vấn tiếng Nhật:

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phỏng vấn và tuyển dụng

面接 (めんせつ, mensetsu): Phỏng vấn

履歴書 (りれきしょ, rirekisho): Sơ yếu lý lịch

職務経歴書 (しょくむけいれきしょ, shokumu keirekisho): Bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc

求人 (きゅうじん, kyūjin): Tuyển dụng

応募 (おうぼ, ōbo): Ứng tuyển

採用 (さいよう, saiyō): Tuyển dụng

不採用 (ふさいよう, fusaiyō): Không được tuyển dụng

応募者 (おうぼしゃ, ōbosha): Ứng viên

面接官 (めんせつかん, mensetsukan): Người phỏng vấn

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến phỏng vấn và tuyển dụng

Các từ vựng về thông tin cá nhân và học vấn

氏名 (しめい, shimei): Họ và tên

生年月日 (せいねんがっぴ, seinengappi): Ngày tháng năm sinh

年齢 (ねんれい, nenrei): Tuổi

性別 (せいべつ, seibetsu): Giới tính

住所 (じゅうしょ, jūsho): Địa chỉ

連絡先 (れんらくさき, renrakusaki): Thông tin liên lạc

学歴 (がくれき, gakureki): Quá trình học vấn

卒業 (そつぎょう, sotsugyō): Tốt nghiệp

専攻 (せんこう, senkō): Chuyên ngành

Từ vựng về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng

職歴 (しょくれき, shokureki): Kinh nghiệm làm việc

経験 (けいけん, keiken): Kinh nghiệm

能力 (のうりょく, nōryoku): Năng lực

資格 (しかく, shikaku): Bằng cấp, chứng chỉ

スキル (sukiru): Kỹ năng

長所 (ちょうしょ, chōsho): Điểm mạnh

短所 (たんしょ, tansho): Điểm yếu

Từ vựng về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng

Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp​

Khi tham gia phỏng vấn tiếng Nhật, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững các câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn tự tin và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng hoặc hội đồng tuyển sinh. 

Phỏng vấn tiếng Nhật xkld​

Vòng phỏng vấn XKLĐ Nhật Bản không chỉ giúp nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng nghề nghiệp mà còn xem xét thái độ, tinh thần và khả năng thích nghi của lao động.

Dưới đây là những câu phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp​ khi tham gia phỏng vấn XKLĐ: 

自己紹介をお願いします。(Jikoshōkai o onegaishimasu)

Dịch: Hãy giới thiệu về bản thân bạn.

Đây là câu hỏi cơ bản nhưng rất quan trọng. Khi trả lời, hãy nói rõ ràng họ tên, tuổi, quê quán, nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc, điểm mạnh hoặc kỹ năng liên quan đến công việc mà bạn có. 

Ví dụ:

私は〇〇です。今年28歳で、ベトナムのハノイ市から来ました。3年間製造業で働き、特に品質管理と時間厳守を心掛けていました。(Tôi là [Tên]. Năm nay 28 tuổi, đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi đã làm việc 3 năm trong ngành sản xuất, đặc biệt chú trọng quản lý chất lượng và tuân thủ thời gian.)

Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp​

>>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân tiếng Nhật khi đi phỏng vấn

なぜ日本で働きたいですか。(Naze Nihon de hatarakitai desu ka)

Dịch: Tại sao bạn muốn làm việc tại Nhật Bản?

Đây là câu hỏi quan trọng để nhà tuyển dụng hiểu động lực, mong muốn, và mục tiêu của bạn khi làm việc tại Nhật.

Khi trả lời, hãy thể hiện sự ngưỡng mộ của bạn về công nghệ, văn hóa làm việc và cơ hội học hỏi tại Nhật cũng như trình bày mong muốn hỗ trợ gia đình hoặc phát triển bản thân sau này.

Ví dụ:

日本の働く環境はとても先進的で、技術を学ぶ良い機会になると思います。また、収入を家族に支援したいです。(Môi trường làm việc ở Nhật rất tiên tiến và tôi nghĩ đây là cơ hội tốt để học hỏi công nghệ. Ngoài ra, tôi muốn hỗ trợ tài chính cho gia đình.)

これまでにどんな仕事をしましたか。(Kore made ni donna shigoto o shimashita ka)

Dịch: Bạn đã từng làm những công việc gì?

Nhà tuyển dụng muốn biết về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn, đặc biệt là những công việc liên quan đến đơn hàng mà bạn tham gia thi tuyển. 

Hãy trình bày ngắn gọn về kinh nghiệm làm việc, nhấn mạnh kỹ năng và thành tựu mà bạn đã đạt được trong quá trình làm việc trước đó của bản thân.

Ví dụ:

3年間、電子部品の組立工場で働きました。毎日、生産ラインで2000個以上の製品をチェックしていました。(Tôi đã làm việc 3 năm tại một nhà máy lắp ráp linh kiện điện tử. Hằng ngày, tôi kiểm tra hơn 2000 sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.)

あなたの長所と短所を教えてください。(Anata no chōsho to tansho o oshiete kudasai)

Dịch: Hãy cho chúng tôi biết điểm mạnh và điểm yếu của bạn.

Câu hỏi này nhằm đánh giá khả năng tự nhận thức và thái độ của bạn đối với việc cải thiện bản thân.

Đối với điểm mạnh, hãy trình bày kỹ năng hoặc tính cách hỗ trợ tốt cho công việc.

Đối với điểm yếu, đưa ra cách bạn đang cải thiện hoặc khắc phục nó.

Ví dụ:

私の長所はチームで協力して働けることと、責任感が強いことです。短所は少し完璧を求めすぎるところですが、効率よく仕事をする方法を学んでいます。(Điểm mạnh của tôi là khả năng làm việc nhóm và tinh thần trách nhiệm cao. Điểm yếu là tôi đôi khi cầu toàn quá mức, nhưng tôi đang học cách làm việc hiệu quả hơn.)

日本での生活にどうやって適応しますか。(Nihon de no seikatsu ni dō yatte tekiō shimasu ka)

Dịch: Bạn sẽ thích nghi với cuộc sống ở Nhật Bản như thế nào?

Nhà tuyển dụng muốn biết khả năng hòa nhập của bạn với văn hóa, ngôn ngữ và môi trường sống tại Nhật.

Vì thế, để gây ấn tượng tốt, đừng ngại thể hiện sự sẵn sàng học hỏi, tìm hiểu văn hóa và cải thiện tiếng Nhật của mình nhé. 

Ví dụ:

日本語をもっと勉強し、日本の文化を尊重して、地元の人々と積極的に交流します。(Tôi sẽ học tiếng Nhật nhiều hơn, tôn trọng văn hóa Nhật Bản và tích cực giao lưu với người dân địa phương.)

>>> Xem thêm: Những câu hỏi về Nhật Bản bằng tiếng Nhật

将来の目標は何ですか。(Shōrai no mokuhyō wa nan desu ka)

Dịch: Mục tiêu tương lai của bạn là gì?

Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có kế hoạch rõ ràng hay không và liệu mục tiêu đó có phù hợp với công việc họ cung cấp.

Bạn hãy tự tin trình bày mong muốn phát triển kỹ năng, làm việc lâu dài hoặc tích lũy kinh nghiệm để hỗ trợ gia đình.

将来は日本で働きながら技術を習得し、ベトナムに戻って家族のために自分の会社を作りたいです。(Tương lai, tôi muốn vừa làm việc tại Nhật vừa học hỏi kỹ thuật, sau đó trở về Việt Nam để mở công ty cho gia đình.)

>>> Xem thêm: Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Nhật

Phỏng vấn tiếng Nhật du học

Phỏng vấn du học Nhật Bản là một bước quan trọng để hội đồng tuyển sinh đánh giá động lực học tập, mục tiêu tương lai và khả năng thích nghi của sinh viên. Dưới đây là các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp khi phỏng vấn du học:

自己紹介をしてください。(Jikoshōkai o shite kudasai)
Dịch: Hãy giới thiệu về bản thân bạn.

Hội đồng muốn biết thông tin cơ bản về bạn, bao gồm học vấn, sở thích và lý do bạn muốn du học Nhật Bản. Đây là cách họ đánh giá kỹ năng giao tiếp và sự tự tin của bạn.

Hãy trình bày họ tên, quê quán, trình độ học vấn và lý do bạn quyết định đi du học Nhật Bản. Đừng quên thể hiện sự đam mê học tập và những điểm mạnh của bạn.

Ví dụ:

私は〇〇です。今年21歳で、ベトナムのハノイから来ました。現在、情報技術を専攻しています。日本の技術に興味があり、これを学ぶために留学したいと思っています。(Tôi là [Tên]. Năm nay tôi 21 tuổi, đến từ Hà Nội, Việt Nam. Hiện tại, tôi đang theo học ngành Công nghệ Thông tin. Tôi rất quan tâm đến công nghệ của Nhật Bản và muốn du học để học hỏi thêm về lĩnh vực này.)

どうして日本で勉強したいですか。(Dōshite Nihon de benkyō shitai desu ka)

Dịch: Tại sao bạn muốn học tập tại Nhật Bản?

Câu hỏi này nhằm kiểm tra lý do vì sao bạn chọn Nhật là điểm đến học tập. Hội đồng muốn biết liệu bạn đã tìm hiểu kỹ về đất nước và hệ thống giáo dục của họ chưa.

Vì thế, khi trả lời, hãy nhấn mạnh chất lượng giáo dục cao của Nhật Bản, đặc biệt trong lĩnh vực bạn muốn học đồng thời đề cập đến cơ hội học hỏi văn hóa và công nghệ tại đây.

Ví dụ:

日本は教育レベルが非常に高く、特に私が学びたい分野で有名です。また、日本文化を直接体験できる機会も魅力的です。(Nhật Bản có trình độ giáo dục rất cao, đặc biệt nổi tiếng trong lĩnh vực tôi muốn học. Ngoài ra, cơ hội được trải nghiệm văn hóa Nhật Bản trực tiếp cũng rất hấp dẫn.)

Phỏng vấn tiếng Nhật du học

日本で何を勉強する予定ですか。(Nihon de nani o benkyō suru yotei desu ka)
Dịch: Bạn dự định học gì ở Nhật Bản?

Hội đồng muốn biết bạn đã xác định rõ mục tiêu học tập hay chưa và lĩnh vực bạn chọn có phù hợp với năng lực của bạn không.

Hãy trình bày lĩnh vực hoặc chuyên ngành bạn muốn học. Đồng thời giải thích tại sao bạn chọn lĩnh vực đó và cách nó hỗ trợ mục tiêu nghề nghiệp tương lai của bạn.

Ví dụ:
私は日本で情報技術を勉強する予定です。特に人工知能やプログラミングの分野に興味があります。(Tôi dự định học Công nghệ Thông tin tại Nhật, đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo và lập trình.)

卒業後の計画は何ですか。(Sotsugyō-go no keikaku wa nan desu ka)

Dịch: Kế hoạch của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?

Hội đồng muốn đánh giá định hướng nghề nghiệp của bạn và tính khả thi trong kế hoạch tương lai.

Hãy trình bày rõ ràng mục tiêu sau tốt nghiệp, ví dụ như làm việc tại Nhật để tích lũy kinh nghiệm hoặc trở về Việt Nam để đóng góp.

Ví dụ:
卒業後は日本の企業で経験を積み、その後ベトナムで自分の会社を設立したいです。(Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn làm việc tại một công ty Nhật để tích lũy kinh nghiệm, sau đó mở công ty riêng ở Việt Nam.)

日本語の勉強期間はどのくらいですか。(Nihongo no benkyō kikan wa dono kurai desu ka)

Dịch: Bạn đã học tiếng Nhật trong bao lâu?

Câu hỏi này giúp đánh giá trình độ tiếng Nhật và sự sẵn sàng của bạn để học tập và sinh sống tại Nhật.

hãy trả lời trung thực về thời gian học. Đừng quên đề cập đến trình độ tiếng Nhật hiện tại và mong muốn cải thiện kỹ năng của bản thân. 

Ví dụ:
日本語を1年間勉強しました。今はN4レベルですが、N3を目指しています。(Tôi đã học tiếng Nhật trong 1 năm. Hiện tại, tôi đạt trình độ N4 và đang phấn đấu đạt N3.)

ご家族はあなたの留学をどう思っていますか。(Go-kazoku wa anata no ryūgaku o dō omotteimasu ka)

Dịch: Gia đình bạn nghĩ gì về việc bạn du học?

Câu hỏi này nhằm xác nhận sự ủng hộ của gia đình đối với kế hoạch du học của bạn, đặc biệt là khả năng tài chính.

Hãy khẳng định rằng gia đình bạn ủng hộ quyết định này và nhấn mạnh gia đình sẽ hỗ trợ bạn về tài chính và tinh thần.

Ví dụ:

家族は私の夢を応援しており、経済的にも精神的にもサポートしてくれます。(Gia đình tôi rất ủng hộ ước mơ của tôi và sẽ hỗ trợ tôi cả về tài chính lẫn tinh thần.)

Một số lưu ý khi tham gia phỏng vấn tiếng Nhật

Phỏng vấn tiếng Nhật là cơ hội để bạn thể hiện năng lực và sự chuyên nghiệp của mình. Tuy nhiên, để thành công, bạn cần chuẩn bị không chỉ về kiến thức chuyên môn mà còn về tác phong và kỹ năng giao tiếp đặc trưng phù hợp với văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn tự tin và ghi điểm trong buổi phỏng vấn.

Trang phục gọn gàng, chỉn chu

Khi tham gia phỏng vấn tiếng Nhật, bạn nên lựa chọn trang phục gọn gàng, lịch sự. Đối với nam, áo sơ mi trắng, vest tối màu (đen hoặc xanh navy) cùng cà vạt đơn giản là sự lựa chọn phổ biến. 

Với nữ, váy công sở hoặc quần âu kết hợp áo sơ mi cùng giày bít mũi sẽ tạo ấn tượng tốt. Bạn nên tránh sử dụng nước hoa quá nồng hoặc trang điểm đậm. 

Trang phục gọn gàng, chỉn chu

Đúng giờ, lịch sự

Đúng giờ là yếu tố đặc biệt quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Bạn nên có mặt tại địa điểm phỏng vấn trước ít nhất 10-15 phút để chuẩn bị tâm lý và kiểm tra trang phục. 

Khi vào phòng phỏng vấn, hãy gõ cửa ba lần, chờ lời mời từ nhà tuyển dụng rồi nhẹ nhàng mở cửa. Khi bước vào, bạn nên nói “失礼します” (Shitsurei shimasu - Xin phép) và cúi chào. 

Trong suốt buổi phỏng vấn, giữ tư thế ngay ngắn, giao tiếp bằng mắt và tránh các hành động gây mất tập trung như nhìn đồng hồ hoặc nghịch tay, thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với văn hóa và con người Nhật Bản.

Chuẩn bị kỹ nội dung phỏng vấn

Nội dung phỏng vấn là yếu tố quyết định giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Trước tiên, hãy chuẩn bị một đoạn tự giới thiệu ngắn gọn, bao gồm tên, tuổi, quê quán, học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc nổi bật.

 Ngoài ra, bạn cần nghiên cứu kỹ về công ty: lịch sử hình thành, sản phẩm/dịch vụ, và văn hóa doanh nghiệp. 

Nếu bạn ứng tuyển vào một vị trí cụ thể, hãy nắm rõ yêu cầu công việc để có thể trình bày cách bạn đáp ứng những tiêu chí đó, giúp bạn tự tin trả lời các câu hỏi và thể hiện sự nghiêm túc trong buổi phỏng vấn.

Sử dụng ngôn ngữ lịch sự

Trong giao tiếp tiếng Nhật, sử dụng kính ngữ (Keigo) là yếu tố quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Bạn có thể bắt đầu buổi phỏng vấn bằng câu: “お時間をいただきありがとうございます” (Ojikan o itadaki arigatō gozaimasu - Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi). 

Khi trả lời, hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự, kết thúc câu với “-ます” (-masu) hoặc “-です” (-desu). Nếu bạn chưa thông thạo kính ngữ, hãy nói rõ ràng, dễ hiểu và tránh dùng ngôn ngữ suồng sã. 

Thái độ và cách trả lời câu hỏi

Thái độ trong buổi phỏng vấn là yếu tố được nhà tuyển dụng Nhật Bản đánh giá cao. Hãy lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận trước khi trả lời và tránh ngắt lời người phỏng vấn. 

Khi trả lời, hãy đi thẳng vào trọng tâm, tránh dài dòng hoặc lạc đề. 

Ví dụ, nếu được hỏi: “どうしてこの仕事を選びましたか?” (Dōshite kono shigoto o erabimashita ka? - Tại sao bạn chọn công việc này?), bạn có thể trả lời: “日本の技術を学び、将来に活かしたいからです。” (Tôi muốn học hỏi công nghệ của Nhật Bản và áp dụng vào sự nghiệp tương lai của mình). 

Bên cạnh đó, hãy giữ thái độ tích cực và nhiệt huyết trong suốt buổi phỏng vấn nhé.

Thái độ và cách trả lời câu hỏi

Kết thúc buổi phỏng vấn một cách chuyên nghiệp

Sau khi buổi phỏng vấn kết thúc, bạn nên nói lời cảm ơn chân thành đến nhà tuyển dụng bằng câu: “本日はありがとうございました” (Honjitsu wa arigatō gozaimashita - Cảm ơn về buổi hôm nay). 

Khi rời phòng, cúi chào lần nữa và nhẹ nhàng đóng cửa sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. 

Nếu bạn có cơ hội, hãy gửi email cảm ơn sau phỏng vấn để bày tỏ sự trân trọng và khẳng định mong muốn làm việc của mình.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã tự tin hơn để bước vào buổi phỏng vấn và đạt được kết quả tốt nhất. Nếu còn bất kì khó khăn nào, đừng ngần ngại liên hệ với Thành Đô để được tư vấn và thông tin chi tiết nhất. 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

☎️ Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661

🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

📩 Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com

🌐 Website: https://duhocxkldthanhdo.vn

Tin liên quan

TIN TỨC

Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp

Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp

Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều lao động Việt Nam nhờ mức lương ổn định, công việc đa dạng và cơ hội tiếp cận công nghệ canh tác hiện đại. Với nhu cầu tuyển dụng ngày càng cao do tình trạng thiếu hụt nhân lực trong ngành nông nghiệp, Nhật Bản liên tục mở rộng các chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài.

Điều kiện du học Nhật Bản

Điều kiện du học Nhật Bản

Điều kiện du học Nhật Bản - Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học tại xứ sở Phù Tang? Bạn muốn khám phá những điều mới mẻ tại Nhật Bản, đồng thời nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân? Để biến giấc mơ du học Nhật Bản thành hiện thực, việc nắm rõ các điều kiện du học Nhật Bản là vô cùng quan trọng.

Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất

Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất

Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất - Với nhu cầu tuyển dụng lao động ngày càng tăng, các đơn hàng đi Nhật cho nam mang đến thu nhập hấp dẫn, chế độ đãi ngộ tốt và môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Lịch thi Tokutei ngành thực phẩm 2025

Lịch thi Tokutei ngành thực phẩm 2025

Lịch thi Tokutei ngành thực phẩm 2025 - Lịch thi Tokutei ngành thực phẩm 2025 đang được rất nhiều người lao động quan tâm, đặc biệt với những ai mong muốn làm việc trong ngành công nghiệp thực phẩm đầy tiềm năng tại Nhật Bản.

Đơn hàng đi Nhật

Đơn hàng đi Nhật

Đơn hàng đi Nhật - Bạn đang tìm hiểu về đơn hàng đi Nhật nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn băn khoăn về các loại đơn hàng, điều kiện tuyển dụng, mức lương hay cơ hội việc làm tại xứ sở hoa anh đào? Bài viết sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những điều cần biết về đơn hàng đi Nhật, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân.

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH


Sự kiện Thành Đô Sự kiện Thành Đô
Trung tâm đào tạo Việt Đức Trung tâm đào tạo Việt Đức
Sự kiện trung tâm đào tạo Việt Đức Sự kiện trung tâm đào tạo Việt Đức
Hình ảnh Thành Đô IES đã tổ chức tiễn bay các bạn thực tập sinh sang Nhật làm việc Hình ảnh tiễn bay sang Nhật
Thi tuyển đơn hàng Thi tuyển đơn hàng
Thực tập sinh Thực tập sinh
Hình ảnh trao bằng Hình ảnh trao bằng
Thành Đô - Trung tâm đào tạo Việt Đức tổ chức chương trình kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam Sự kiện Thành Đô 20-11
Thành Đô IES Thiện nguyện Thành Đô IES Thiện nguyện