Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5 - Bạn muốn gây ấn tượng tốt với người Nhật ngay từ lần gặp đầu tiên? Bạn muốn tự tin giao tiếp bằng tiếng Nhật? Khám phá ngay cách giới thiệu bản thân hiệu quả nhất, phù hợp với trình độ N5 để tạo thiện cảm cho người đối diện nhé.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5 là kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng.
Bạn muốn gây ấn tượng tốt với người Nhật ngay từ lần gặp đầu tiên? Bạn muốn tự tin giao tiếp bằng tiếng Nhật?
Trong bài viết dưới đây, cùng Thành Đô khám phá ngay cách giới thiệu bản thân hiệu quả nhất, phù hợp với trình độ N5 để tạo thiện cảm cho người đối diện nhé.
Tổng hợp từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5
Ở trình độ N5, việc nắm vững từ vựng để giới thiệu bản thân là rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng cơ bản giúp bạn tự tin trong giao tiếp:
Đại từ nhân xưng
わたし (watashi): Tôi
あなた (anata): Bạn
かれ (kare): Anh ấy
かのじょ (kanojo): Cô ấy
Từ vựng về nghề nghiệp
がくせい (gakusei): Học sinh, sinh viên
せんせい (sensei): Giáo viên
かいしゃいん (kaishain): Nhân viên công ty
いしゃ (isha): Bác sĩ
エンジニア (enjinia): Kỹ sư
Từ vựng về quốc gia và quốc tịch
ベトナム (Betonamu): Việt Nam
にほん (Nihon): Nhật Bản
アメリカ (Amerika): Mỹ
イギリス (Igirisu): Anh
~じん (~jin): Hậu tố chỉ quốc tịch (ví dụ: ベトナムじん - Người Việt Nam)
Từ vựng về tuổi tác
~さい (~sai): Hậu tố chỉ tuổi (ví dụ: 25さい - 25 tuổi)
なんさい (nansai): Mấy tuổi?
Bảng đếm số tuổi:
1 tuổi: いっさい (issai)
8 tuổi: はっさい (hassai)
10 tuổi: じゅっさい (jussai)
20 tuổi: はたち (hatachi)
Từ vựng về sở thích
おんがく (ongaku): Âm nhạc
どくしょ (dokusho): Đọc sách
りょうり (ryouri): Nấu ăn
スポーツ (supōtsu): Thể thao
りょこう (ryokou): Du lịch
Từ vựng về chủ đề gia đình
かぞく (kazoku): Gia đình
ちち (chichi): Bố (của mình)
はは (haha): Mẹ (của mình)
あに (ani): Anh trai (của mình)
あね (ane): Chị gái (của mình)
Từ ngữ chào hỏi và cụm từ thông dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
おはようございます (Ohayō gozaimasu): Chào buổi sáng (lịch sự)
おはよう (Ohayō): Chào buổi sáng (thân mật)
こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi chiều/Chào ban ngày
こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối
はじめまして (hajimemashite): Rất vui được gặp bạn (dùng khi lần đầu gặp mặt)
よろしくおねがいします (yoroshiku onegaishimasu): Mong được giúp đỡ
おなまえは? (onamae wa?): Tên bạn là gì?
どちらからきましたか? (dochira kara kimashita ka?): Bạn đến từ đâu?
>>> Xem thêm: Phỏng vấn tiếng Nhật
Mẫu cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5
Các cấu trúc cơ bản thường được sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5 là:
Chào hỏi (挨拶 - Aisatsu)
はじめまして。(Hajimemashite.): Rất vui được gặp bạn (chỉ dùng lần đầu gặp mặt).
おはようございます。(Ohayō gozaimasu.): Chào buổi sáng (lịch sự).
こんにちは。(Konnichiwa.): Chào buổi chiều/Chào ban ngày.
こんばんは。(Konbanwa.): Chào buổi tối.
Giới thiệu tên (名前 - Namae)
私は[Tên]です。(Watashi wa [Tên] desu.): Tôi là [Tên].
[Tên]と申(もう)します。( [Tên] to mōshimasu.): Tên tôi là [Tên] (khiêm tốn, lịch sự hơn).
Ví dụ:
私はタインです。(Watashi wa Tain desu.): Tôi là Thanh.
タインと申します。(Tain to mōshimasu.): Tên tôi là Thanh.
Giới thiệu tuổi (年齢 - Nenrei)
[Số tuổi]歳(さい)です。( [Số tuổi] sai desu.): Tôi [Số tuổi] tuổi.
今年は[Số tuổi]歳です。(Kotoshi wa [Số tuổi] sai desu.): Năm nay tôi [Số tuổi] tuổi.
わたしは [Số tuổi] さいです (Watashi wa [Số tuổi] sai desu): Tôi [Số tuổi] tuổi.
Lưu ý: Với trẻ em dưới 10 tuổi, số tuổi thường được viết bằng chữ (ひとつ, ふたつ...).
Ví dụ:
25歳です。(Nijūgo sai desu.): Tôi 25 tuổi.
今年は20歳です。(Kotoshi wa hatachi desu.): Năm nay tôi 20 tuổi.
Giới thiệu quốc tịch/quê quán (出身 - Shusshin)
[Tên nước]人(じん)です。( [Tên nước]-jin desu.): Tôi là người [Tên nước].
[Nơi xuất thân]から来(き)ました。( [Nơi xuất thân] kara kimashita.): Tôi đến từ [Nơi xuất thân].
Ví dụ:
ベトナム人(じん)です。(Betonamu-jin desu.): Tôi là người Việt Nam.
ハノイから来(き)ました。(Hanoi kara kimashita.): Tôi đến từ Hà Nội.
Giới thiệu nghề nghiệp (職業 - Shokugyō)
[Nghề nghiệp]です。( [Nghề nghiệp] desu.): Tôi là [Nghề nghiệp].
Ví dụ:
学生(がくせい)です。(Gakusei desu.): Tôi là học sinh.
Giới thiệu sở thích (趣味 - Shumi)
趣味(しゅみ)は[Sở thích]です。(Shumi wa [Sở thích] desu.): Sở thích của tôi là [Sở thích].
[Sở thích]が好き(すき)です。( [Sở thích] ga suki desu.): Tôi thích [Sở thích].
Ví dụ:
趣味(しゅみ)は音楽(おんがく)です。(Shumi wa ongaku desu.): Sở thích của tôi là âm nhạc.
映画(えいが)が好き(すき)です。(Eiga ga suki desu.): Tôi thích phim ảnh.
Kết thúc (終わり - Owari)
どうぞよろしくお願(ねが)いします。(Dōzo yoroshiku onegai shimasu.): Rất mong được giúp đỡ (lịch sự).
どうぞよろしく。(Dōzo yoroshiku.): Rất mong được giúp đỡ (thông thường).
Ví dụ một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5 hoàn chỉnh
はじめまして。私は[Tên]です。[Số tuổi]歳です。[Nơi xuất thân]から来ました。学生です。趣味は[Sở thích]です。どうぞよろしくお願(ねが)いします。(Hajimemashite. Watashi wa [Tên] desu. [Số tuổi] sai desu. [Nơi xuất thân] kara kimashita. Gakusei desu. Shumi wa [Sở thích] desu. Dōzo yoroshiku onegai shimasu.)
(Xin chào. Tôi là [Tên]. Tôi [Số tuổi] tuổi. Tôi đến từ [Nơi xuất thân]. Tôi là học sinh. Sở thích của tôi là [Sở thích]. Rất mong được giúp đỡ.)
>>> Xem thêm: Giới thiệu bản thân tiếng Nhật khi đi phỏng vấn
Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ở trình độ N5, việc tuân thủ các nguyên tắc ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản là rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt.
Về cách sử dụng ngôn ngữ
– Sử dụng thể lịch sự (です/ます):
Ở trình độ N5, việc sử dụng thể lịch sự là một yêu cầu cơ bản khi giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi và người có địa vị cao hơn.
Bạn nên sử dụng đuôi câu "です" (desu) cho các câu khẳng định và động từ ở thể "-ます" (masu) để thể hiện sự lịch sự cũng như tránh được những sai lầm không đáng có trong giao tiếp.
Ví dụ:
Thay vì nói: 私(わたし)はタイン。(Watashi wa Tain.) – “Tôi là Thanh” (cách nói thân mật, không lịch sự).
Hãy nói: 私(わたし)はタインです。(Watashi wa Tain desu.) – “Tôi là Thanh” (cách nói lịch sự, đúng ngữ cảnh).
– Sử dụng kính ngữ đơn giản:
Dù trình độ N5 không yêu cầu quá nhiều về kính ngữ phức tạp, việc sử dụng những cụm từ khiêm tốn như "~と申(もう)します" (~to mōshimasu) thay vì "~です" (~desu) sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
Đây là một cách ghi điểm tốt trong những cuộc gặp đầu tiên.
Ví dụ:
"タインです。(Tain desu.)" – “Tôi là Thanh” (lịch sự).
"タインと申(もう)します。(Tain to mōshimasu.)" – “Tên tôi là Thanh” (trang trọng hơn, khiêm tốn).
– Tránh ngôn ngữ suồng sã hoặc tiếng lóng:
Khi giới thiệu bản thân, đặc biệt trong lần gặp mặt đầu tiên, tránh sử dụng các từ ngữ thân mật, suồng sã hoặc tiếng lóng. Việc này có thể gây ấn tượng xấu hoặc làm mất thiện cảm từ người nghe. Hãy giữ giọng điệu lịch sự và từ ngữ chuẩn mực.
– Phát âm rõ ràng và tốc độ vừa phải:
Trong tiếng Nhật, các âm dài (おばあさん – bà), âm ngắt (いっさい – một tuổi) và ngữ điệu rất quan trọng.
Hãy luyện tập để phát âm chuẩn xác và nói với tốc độ vừa phải, không quá nhanh để người nghe dễ hiểu, cũng không quá chậm để tránh mất tự nhiên.
Về nội dung giới thiệu
– Tập trung vào các thông tin cơ bản:
Ở trình độ N5, phần giới thiệu bản thân chỉ cần tập trung vào các thông tin chính như tên, tuổi, quốc tịch hoặc quê quán, nghề nghiệp hoặc học vấn, và sở thích (nếu có).
Bạn không cần trình bày quá chi tiết hoặc phức tạp vì ở trình độ N5, mục tiêu chỉ cần để người nghe hiểu rõ những điểm chính về bạn mà không bị lan man.
Ví dụ:
“私(わたし)は25さいです。(Watashi wa 25 sai desu.)” – “Tôi 25 tuổi.”
“ベトナムからきました。(Betonamu kara kimashita.)” – “Tôi đến từ Việt Nam.”
– Sắp xếp thông tin logic:
Cách tổ chức nội dung rất quan trọng. Hãy sắp xếp thông tin theo thứ tự phổ biến sau:
Chào hỏi - Tên - Tuổi - Quốc tịch/Quê quán - Nghề nghiệp/Học vấn - Sở thích (nếu có) - Lời chào kết thúc.
– Chuẩn bị trước nội dung giới thiệu:
Để phần giới thiệu bản thân trôi chảy và tự nhiên, hãy viết trước nội dung bạn muốn nói. Luyện tập nhiều lần trước gương hoặc với bạn bè sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.
– Điều chỉnh nội dung phù hợp với bối cảnh:
Tùy thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh, bạn có thể thay đổi nội dung giới thiệu của mình.
Ví dụ, khi giới thiệu với giáo viên, hãy nhấn mạnh vào học vấn hoặc mục tiêu học tập. Khi giới thiệu trong môi trường làm việc, hãy tập trung vào nghề nghiệp hoặc kinh nghiệm làm việc.
Về thái độ và cử chỉ
– Tự tin và mỉm cười:
Một nụ cười thân thiện kết hợp với thái độ tự tin sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt đẹp. Dù bạn có thể cảm thấy lo lắng, hãy giữ phong thái thoải mái và tự nhiên.
– Giao tiếp bằng mắt:
Trong văn hóa Nhật Bản, giao tiếp bằng mắt khi nói chuyện thể hiện sự chân thành và tôn trọng. Hãy nhìn vào mắt người đối diện trong suốt quá trình giới thiệu, thay vì cúi mặt hoặc nhìn chỗ khác.
– Cúi chào (お辞儀 - Ojigi):
Cúi chào là một phần không thể thiếu khi giao tiếp ở Nhật Bản. Ở trình độ N5, bạn nên sử dụng hai kiểu cúi chào phổ biến:
+ Eshaku (会釈): Cúi nhẹ 15 độ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
+ Keirei (敬礼): Cúi chào 30 độ, dùng để thể hiện sự tôn trọng trong môi trường trang trọng hơn.
Những điều nên tránh
– Giới thiệu quá dài dòng hoặc lan man:
Phần giới thiệu của bạn nên ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào những thông tin cần thiết. Việc nói lan man sẽ khiến người nghe mất tập trung và gây ấn tượng không tốt.
– Nói quá nhỏ hoặc ấp úng:
Hãy nói với âm lượng vừa đủ để người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin. Việc nói ấp úng hoặc quá nhỏ có thể khiến bạn trông thiếu tự tin.
– Thể hiện thái độ bất lịch sự:
Khi giới thiệu, hãy tránh các hành động như khoanh tay, chống nạnh hoặc chỉ tay vào người khác trong quá trình giới thiệu. Đây là những hành vi không phù hợp trong văn hóa Nhật Bản.
– Dùng tay quá nhiều khi nói:
Hãy giữ cử chỉ tự nhiên, tránh việc sử dụng tay quá mức khi nói chuyện, vì điều này có thể làm người nghe mất tập trung.
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm vững cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5, từ đó có thể tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học hay XKLĐ Nhật Bản, đừng ngần ngại liên hệ với Thành Đô để được tư vấn và thông tin chi tiết nhất.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661
🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com
Website: https://duhocxkldthanhdo.vn
Tin liên quan
- Độ tuổi du học Nhật Bản
- Khủng hoảng già hóa dân số của Nhật Bản qua một biểu đồ
- Làm điều dưỡng ở Nhật có cực không
- Xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành nông nghiệp
- Điều kiện du học Nhật Bản
- Các đơn hàng đi Nhật cho nam mới nhất
- Lịch thi Tokutei ngành thực phẩm 2025
- Lao động nước ngoài ở Nhật cao kỷ lục, người Việt đông nhất
- Đơn hàng đi Nhật
- Đơn hàng kỹ sư kinh tế đi Nhật 2025
- Kinh nghiệm phỏng vấn đơn hàng đi Nhật
- Kỹ sư khách sạn Nhật Bản
- 10 công ty XKLĐ Nhật Bản uy tín
- Các công ty tuyển kỹ sư đi Nhật uy tín
- Đơn hàng đi Nhật có hình xăm
- Đơn hàng tiến cử đi Nhật là gì?
- Bài test phỏng vấn công ty Nhật
- Có nên làm việc ở Hokkaido?
- Thành Đô thông báo lịch nghỉ Tết Nguyên đán Ất Tỵ 2025
- Đi Nhật không cần học tiếng