Công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì
Công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì - Bạn có biết rằng Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ trên thế giới? Đặc biệt, trong thời đại số hóa, nhu cầu về nhân tài công nghệ thông tin ngày càng tăng. Vậy công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì?
Công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì? Bạn có biết rằng Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ trên thế giới? Đặc biệt, trong thời đại số hóa, nhu cầu về nhân tài công nghệ thông tin ngày càng tăng.
Vậy công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì? Nó đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của đất nước này và cơ hội nào cho lao động Việt Nam muốn theo đuổi lĩnh vực này. Hãy cùng Thành Đô tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì?
Công nghệ thông tin (CNTT) trong tiếng Nhật được gọi là "情報技術" (jōhō gijutsu) hoặc "情報通信技術" (jōhō tsūshin gijutsu), thường được viết tắt là IT (アイティー).
Ngành công nghệ thông tin bao gồm việc sử dụng máy tính và phần mềm để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.
Tại Nhật Bản, công nghệ thông tin là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ, với nhiều công ty và tập đoàn lớn như Sony, Toshiba, Hitachi đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và ứng dụng công nghệ cao.
Việc học tiếng Nhật chuyên ngành CNTT mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng.
Một số từ vựng liên quan đến ngành công nghệ thông tin bằng tiếng Nhật
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành công nghệ thông tin, được phân chia theo các chủ đề:
Từ vựng tiếng Nhật về phần cứng (ハードウェア - Hādouea)
コンピュータ (Konpyūta) – Máy tính
マザーボード (Mazābōdo) – Bo mạch chủ
ハードディスク (Hādo Disuku) – Ổ cứng
メモリ (Memori) – Bộ nhớ (RAM)
プロセッサ (Purosessa) – Bộ xử lý (Processor)
グラフィックカード (Gurafikku Kādo) – Card đồ họa
キーボード (Kībōdo) – Bàn phím
マウス (Mausu) – Chuột
ディスプレイ (Disupurei) – Màn hình
プリンタ (Purinta) – Máy in
Từ vựng tiếng Nhật về phần mềm (ソフトウェア - Sofutouea)
オペレーティングシステム (Operētingu Shisutemu) – Hệ điều hành
アプリケーション (Apurikēshon) – Ứng dụng
ソースコード (Sōsu Kōdo) – Mã nguồn
データベース (Dētābēsu) – Cơ sở dữ liệu
ファイアウォール (Faiawōru) – Tường lửa
クラウドコンピューティング (Kuraudo Konpyūtingu) – Điện toán đám mây
セキュリティ (Sekyuriti) – Bảo mật
ソフトウェアエンジニアリング (Sofutowea Enjinia) – Kỹ thuật phần mềm
Từ vựng tiếng Nhật về lập trình (プログラミング - Puroguramingu)
プログラム (Puroguramu) – Chương trình
アルゴリズム (Arugorizumu) – Thuật toán
変数 (Hensū) – Biến số
関数 (Kansū) – Hàm
デバッグ (Debaggu) – Gỡ lỗi
コンパイル (Konpairu) – Biên dịch
フレームワーク (Furēmuwāku) – Framework
オブジェクト指向 (Obujekuto Shikō) – Lập trình hướng đối tượng
Từ vựng tiếng Nhật về mạng và Internet (ネットワークとインターネット - Nettowāku to Intānetto)
インターネット (Intānetto) – Internet
サーバー (Sābā) – Máy chủ
クライアント (Kuraianto) – Máy khách
URL (ユーアールエル - Yūārueru) – Đường dẫn
ドメイン (Domein) – Tên miền
パケット (Paketto) – Gói tin
LAN (ラン - Ran) – Mạng cục bộ
VPN (ブイピーエヌ - Buipīen) – Mạng riêng ảo
Từ vựng tiếng Nhật về công việc và quản lý (仕事と管理 - Shigoto to Kanri)
プロジェクト管理 (Purojekuto Kanri) – Quản lý dự án
アジャイル (Ajairu) – Agile
スクラム (Sukuramu) – Scrum
チーム (Chīmu) – Đội nhóm
リーダー (Rīdā) – Trưởng nhóm
タスク (Tasuku) – Nhiệm vụ
コミュニケーション (Komyunikeishon) – Giao tiếp
ユーザーインターフェース (Yūzā Intāfēsu) – Giao diện người dùng
Từ vựng tiếng Nhật về bảo mật và an ninh mạng (セキュリティとネットワークセキュリティ - Sekyuriti to Nettowāku Sekyuriti)
暗号化 (Angōka) – Mã hóa
認証 (Ninshō) – Xác thực
ハッカー (Hakkā) – Hacker
ウイルス (Uirusu) – Virus
マルウェア (Maruwea) – Phần mềm độc hại
データ侵害 (Dēta Shingai) – Rò rỉ dữ liệu
サイバー攻撃 (Saibā Kōgeki) – Tấn công mạng
ファイアウォール (Faiawōru) – Tường lửa
>>> Xem thêm: Các loại chữ trong tiếng Nhật
Xu hướng tuyển dụng ngành công nghệ thông tin tại Nhật Bản
Với nền công nghiệp công nghệ phát triển mạnh mẽ, Nhật Bản luôn là một điểm đến hấp dẫn cho các chuyên gia công nghệ thông tin.
Ngành công nghệ thông tin (CNTT) tại Nhật Bản đang trải qua những thay đổi đáng kể do ảnh hưởng của tình trạng già hoá dân số đáng báo động.
Dự báo đến năm 2030, Nhật Bản sẽ thiếu hụt khoảng 800.000 nhân lực trong ngành CNTT. Các doanh nghiệp Nhật Bản đang tập trung tuyển dụng các vị trí như Software Developer, Tester/QA-QC và Business Analyst để đáp ứng nhu cầu phát triển sản phẩm và dịch vụ công nghệ.
Đồng thời, các vị trí như DevOps Engineer và AI Engineer cũng đang được quan tâm do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, chính phủ Nhật Bản đã nới lỏng các quy định nhập cư nhằm thu hút nhân tài quốc tế. Khoảng 65% các công ty tại Nhật đã và đang tuyển dụng lao động nước ngoài để đáp ứng nhu cầu nhân lực.
Lao động Việt Nam hiện chiếm tỷ lệ lớn trong số lao động nước ngoài tại Nhật Bản. Các doanh nghiệp Nhật đánh giá cao sự chăm chỉ và kỹ năng của lao động trẻ Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực CNTT.
Nhật Bản đang triển khai các chương trình đào tạo nhằm giúp người lao động, bao gồm cả lao động trung niên thích nghi với công nghệ và nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực CNTT.
Tóm lại, lao động Việt Nam, với kỹ năng và tinh thần làm việc chăm chỉ, có thể tận dụng những cơ hội này để phát triển sự nghiệp rộng mở tại Nhật Bản.
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ được công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì cũng như những cơ hội tiềm năng mà ngành này mang tới. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, nhu cầu về nhân tài IT nói tiếng Nhật sẽ ngày càng tăng cao. Nếu bạn đam mê công nghệ và muốn trở thành một kĩ sư IT tại Nhật Bản, đừng ngần ngại liên hệ với Thành Đô để được tư vấn và hỗ trợ.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661
🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com
Website: https://duhocxkldthanhdo.vn
Tin liên quan
- Tiếng Anh và tiếng Nhật cái nào khó hơn?
- Học tiếng Nhật có khó không?
- Trung tâm học tiếng Nhật XKLĐ
- Học tiếng Nhật chi phí bao nhiêu?
- Học tiếng Nhật thi đơn hàng
- Học tiếng Nhật bao lâu thì giao tiếp được
- Học tiếng Nhật từ đầu
- Học tiếng Nhật
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật N5
- Những câu hỏi về Nhật Bản bằng tiếng Nhật
- Giới thiệu bản thân tiếng Nhật khi đi phỏng vấn
- Phỏng vấn tiếng Nhật
- Từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật
- Công nghệ thông tin tiếng Nhật là gì
- Kai trong tiếng Nhật nghĩa là gì
- Ngành điều dưỡng tiếng Nhật là gì
- Các loại chữ trong tiếng Nhật
- Các trung tâm dạy tiếng Nhật tại Huế