Từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật 
Thành đô


Từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật

Từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật - Bạn đang có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực sơn kim loại tại Nhật Bản? Bạn muốn trở thành một chuyên gia sơn kim loại chuyên nghiệp tại đất nước mặt trời mọc? Để hiện thực hoá điều đó, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật là điều vô cùng quan trọng

Từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật

 

Từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật. Bạn đang có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực sơn kim loại tại Nhật Bản? Bạn muốn trở thành một chuyên gia sơn kim loại chuyên nghiệp tại đất nước mặt trời mọc? 

Để hiện thực hoá điều đó, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật là điều vô cùng quan trọng. Cùng Thành Đô khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

Ngành sơn kim loại tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, ngành sơn kim loại được gọi là "金属塗装" (kinzoku tosō), với "金属" (kinzoku) có nghĩa là kim loại và "塗装" (tosō) có nghĩa là sơn hoặc lớp phủ. Đây là một lĩnh vực chuyên về xử lý bề mặt kim loại bằng cách áp dụng các lớp sơn để bảo vệ, tăng cường tính thẩm mỹ và cải thiện độ bền của sản phẩm. 

Ngành này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, công nghiệp xây dựng, thiết bị gia dụng và các ngành liên quan đến cơ khí chế tạo.

Công việc trong ngành sơn kim loại thường bao gồm nhiều giai đoạn chi tiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

– Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch và xử lý bề mặt kim loại để đảm bảo sơn bám dính tốt, bao gồm việc loại bỏ rỉ sét, dầu mỡ và các tạp chất khác.

– Pha trộn sơn: Pha chế sơn theo tỷ lệ phù hợp để đạt được màu sắc và độ bám dính mong muốn.

– Sơn phủ: Áp dụng các lớp sơn lót, sơn màu và sơn bóng lên bề mặt kim loại bằng các phương pháp như phun sơn hoặc sơn thủ công.

– Kiểm tra chất lượng: Đánh giá bề mặt sau khi sơn để đảm bảo không có khuyết tật như bong tróc, rạn nứt hoặc không đồng đều.

– Hoàn thiện: Thực hiện các bước cuối cùng như sấy khô, đánh bóng và bảo vệ bề mặt sơn để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.

Ngành sơn kim loại tiếng Nhật là gì?

Có thể nói ngành sơn kim loại Nhật Bản đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác trong từng giai đoạn, đồng thời là lĩnh vực mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt khi bạn có thêm kỹ năng tiếng Nhật chuyên ngành.

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật

Tham gia đơn hàng sơn kim loại đòi hỏi lao động phải hiểu biết về các thuật ngữ chuyên môn để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong công việc. 

Từ vựng tiếng Nhật về các loại sơn và phương pháp sơn

塗料 (とりょう, toryō): Sơn

塗装 (とそう, tosō): Công việc sơn, lớp phủ

上塗り (うわぬり, uwanuri): Sơn phủ, sơn bóng

中塗り (なかぬり, nakanuri): Sơn lót

下塗り (したぬり, shitanuri): Sơn lót ban đầu

スプレー塗装 (supurē tosō): Sơn phun

粉体塗装 (ふんたいとそう, funtai tosō): Sơn bột

電着 (でんちゃく, denchaku): Sơn điện ly

パウダーコーティング (paudā kōtingu): Sơn tĩnh điện

はけ塗り (はけぬり, hakenuri): Sơn bằng cọ

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chất lượng sơn

光沢 (こうたく, kōtaku): Độ bóng

つや (tsuya): Độ bóng

隠蔽 (いんぺい, inpei): Độ phủ

密着 (みっちゃく, mitchaku): Độ bám dính

塗膜 (とまく, tomaku): Màng sơn

耐水性 (たいすいせい, taisui-sei): Khả năng chịu nước

耐湿性 (たいしつせい, taishitsu-sei): Khả năng chịu ẩm

耐熱性 (たいねつせい, tainetsu-sei): Khả năng chịu nhiệt

耐候性 (たいこうせい, taikō-sei): Khả năng chịu thời tiết

耐食性 (たいしょくせい, taishoku-sei): Khả năng chống ăn mòn

Từ vựng tiếng Nhật về các loại sơn và phương pháp sơn

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ và thiết bị sơn

スプレーガン (supurē gan): Súng phun sơn

ブース (būsu): Buồng phun sơn

ホース (hōsu): Ống dẫn sơn

乾燥炉 (かんそうろ, kansōro): Lò sấy

マスキングテープ (masukingu tēpu): Băng keo che

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ và thiết bị sơn

Từ vựng tiếng Nhật về các vấn đề trong sơn

剥がれ (はがれ, hagare): Bong tróc

埃 (ほこり, hokori): Bụi

凹み (へこみ, hekomi): Lõm

クラック (kurakku): Vết nứt

膨れ (ふくれ, fukure): Phồng rộp

錆 (さび, sabi): Gỉ sét

Từ vựng tiếng Nhật về các vấn đề trong sơn

>>> Xem thêm: Các loại chữ trong tiếng Nhật

Bí kíp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật ngành sơn kim loại

Học từ vựng tiếng Nhật ngành sơn kim loại có thể là một thử thách đối với người học, đặc biệt với những từ ngữ chuyên ngành nâng cao. 

Tuy nhiên, với phương pháp học đúng đắn, bạn có thể ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng chúng vào công việc. 

Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards)

Thẻ ghi nhớ (flashcards) là một trong những công cụ học từ vựng phổ biến và hiệu quả nhất. Trên mỗi thẻ, hãy viết từ vựng tiếng Nhật ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. 

Phương pháp này cho phép bạn luyện tập và kiểm tra kiến thức bất cứ lúc nào, đặc biệt hữu ích khi bạn có ít thời gian rảnh. 

Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards)

Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh cụ thể

Chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề như “loại sơn” (塗料), “dụng cụ” (工具), hoặc “quy trình sơn” (塗装工程) giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các nhóm từ vựng. 

Khi học, hãy đặt các từ này trong ngữ cảnh thực tế, ví dụ: “Sơn lót giúp bề mặt kim loại bám sơn tốt hơn” (下塗りは金属表面に塗料を密着させます). 

Việc ứng dụng từ vựng với tình huống sử dụng cụ thể sẽ giúp bạn tăng khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu sâu ý nghĩa của từ.

Kết hợp hình ảnh minh họa để học tập trực quan

Khi học một từ mới, hãy tìm kiếm hình ảnh minh họa hoặc tự vẽ một bức hình đơn giản liên quan đến từ đó. 
Ví dụ, khi học từ "スプレーガン" (súng phun sơn), bạn có thể đính kèm hình ảnh súng phun sơn thực tế. 

Kết hợp hình ảnh minh họa để học tập trực quan

Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ nhanh hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều khi bạn cần nhận biết các dụng cụ hoặc thao tác trong thực tế.

Thực hành thực tế với từ vựng đã học

Bạn có thể thực hành bằng cách sử dụng từ vựng khi tham gia các hoạt động liên quan đến sơn kim loại, như làm quen với các dụng cụ trong xưởng, đọc hướng dẫn sử dụng sơn, hoặc tham gia các khóa học chuyên ngành. 

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn bỏ túi được những từ vựng chuyên ngành sơn kim loại cũng như nắm bắt được bí kíp ghi nhớ những từ vựng này để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc cũng như dễ dàng nắm bắt các cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Trong tương lai, khi công nghệ ngày càng phát triển, nhu cầu về các kỹ sư sơn kim loại nói tiếng Nhật sẽ càng tăng cao. Nếu bạn quan tâm tới các đơn hàng sơn kim loại tại Nhật, đừng ngần ngại liên hệ với Thành Đô để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất. 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

☎️ Hotline: 097.448.4560/ (+84) 248-589-1661

🏨 Address: Tầng 9, Tòa nhà CIC, Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

📩 Email: Hello.wearethanhdoies@gmail.com

🌐 Website: https://duhocxkldthanhdo.vn

Đơn hàng sơn kim loại

XKLĐ Du HọcLương tới: 32,000,000 VND

XKLĐ Du HọcHạn nộp hồ sơ 09/2024

XKLĐ Du HọcĐịa điểm

Xem Chi Tiết

Tin liên quan

TIN TỨC

Chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm

Chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm

Chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm 2025, từ học phí, sinh hoạt phí đến thu nhập từ công việc làm thêm, các mẹo giúp bạn lập kế hoạch tài chính và tối ưu chi phí.

Cách xin học bổng du học Hàn Quốc

Cách xin học bổng du học Hàn Quốc

Khám phá cách xin học bổng du học Hàn Quốc 2025 chi tiết và hiệu quả nhất. Tìm hiểu các bước, mẹo và điều kiện để đạt học bổng du học Hàn Quốc thành công.

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH


Sự kiện Thành Đô Sự kiện Thành Đô
Trung tâm đào tạo Việt Đức Trung tâm đào tạo Việt Đức
Sự kiện trung tâm đào tạo Việt Đức Sự kiện trung tâm đào tạo Việt Đức
Hình ảnh Thành Đô IES đã tổ chức tiễn bay các bạn thực tập sinh sang Nhật làm việc Hình ảnh tiễn bay sang Nhật
Thi tuyển đơn hàng Thi tuyển đơn hàng
Thực tập sinh Thực tập sinh
Hình ảnh trao bằng Hình ảnh trao bằng
Thành Đô - Trung tâm đào tạo Việt Đức tổ chức chương trình kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam Sự kiện Thành Đô 20-11
Thành Đô IES Thiện nguyện Thành Đô IES Thiện nguyện